--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu độc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu độc
+ adj
fiendish, wicked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu độc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sâu độc"
:
sâu sắc
sử học
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
sâu độc
:
fiendish, wicked
+
whosoe'er
:
(th ca) (như) whoever
+
fixedly
:
đứng yên một chỗ, bất động, cố định
+
rùng rùng
:
StampingRùng rùng kéo nhau đi dự mít tinhThey streamed with stamping noises to the demonstration